--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ép buộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ép buộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ép buộc
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to constrain; to oblige
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
ép buộc
:
to constrain; to oblige
+
mapping
:
bản vẽ, bản đồ
+
severy
:
(kiến trúc) trần nhà hình vòm
+
bội thu
:
Yield more than usualkhoai, lúa đều bội thuthe yield of sweet potato and rice was greater than usualmột vụ mùa bội thua main crop more abundant than usualsố bội thu về tăng năng suấtthe surplus due to better productivity
+
ideographic
:
(thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý